Có 1 kết quả:

生產 sinh lản

1/1

sinh lản [sinh sản]

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẻ con ( nói về đàn bà ) — Làm nảy nở thêm nhiều ra.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0